Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.prə.ˈpɔr.ʃən/

Danh từ

sửa

disproportion /ˌdɪs.prə.ˈpɔr.ʃən/

  1. Sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
disproportion
/dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/
disproportions
/dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/

disproportion gc /dis.pʁɔ.pɔʁ.sjɔ̃/

  1. Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối.
    Disproportion d’âge — sự chênh lệch tuổi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES