Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwiə̰ʔt˨˩jwiə̰k˨˨jwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwiət˨˨ɟwiə̰t˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

sửa

duyệt

  1. (Cấp trên) Xem xét để cho phép thực hiện việc gì.
    Duyệt đơn từ xin cấp đất.
    Duyệt chi.
    Duyệt y.
    Kiểm duyệt.
    Phê duyệt.
    Thẩm duyệt.
    Xét duyệt.
  2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang.
    Duyệt đội danh dự.
    Duyệt binh.
  3. Kinh qua, từng trải.
    Lịch duyệt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES