Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwi˧˧ ʨi̤˨˩jwi˧˥ tʂi˧˧jwi˧˧ tʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwi˧˥ tʂi˧˧ɟwi˧˥˧ tʂi˧˧

Động từ

sửa

duy trì

  1. Giữ cho tồn tại, không thay đổi trạng thái bình thường.
    Duy trì trật tự trị an.
    Duy trì mọi hoạt động của cơ quan.

Tham khảo

sửa
  NODES