editor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.də.tɜː/, /'editə/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.də.tɜː] |
Danh từ
sửaeditor /ˈɛ.də.tɜː/
- chủ bút (báo, tập san...)
- người thu thập và xuất bản
- người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
- (Công nghệ) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên
Tham khảo
sửa- "editor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)