Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.də.tɜː/, /'editə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

editor /ˈɛ.də.tɜː/

  1. chủ bút (báo, tập san...)
  2. người thu thậpxuất bản
  3. người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
  4. (Công nghệ) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1