gí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˥ | jḭ˩˧ | ji˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˩˩ | ɟḭ˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửagí
Động từ
sửagí
- Để sát vào.
- Gí hòn than vào rơm.
Phó từ
sửagí
Tham khảo
sửa- "gí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)