Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 家庭.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗï̤ŋ˨˩jaː˧˥ ɗïn˧˧jaː˧˧ ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ ɗïŋ˧˧ɟaː˧˥˧ ɗïŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

gia đình

  1. Tập hợp những ngườiquan hệ hôn nhânhuyết thống sống trong cùng một nhà.
    Gia đình tôi có 3 người.
    Người xây dựng gia đình.
    Gia đình hạnh phúc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES