Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡruː.viɳ/

Động từ

sửa

grooving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của groove.

Danh từ

sửa

grooving

  1. Sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh.

Tham khảo

sửa
  NODES