Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːŋ˨˩ ha̰ːj˧˩˧haːŋ˧˧ haːj˧˩˨haːŋ˨˩ haːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˧˧ haːj˧˩haːŋ˧˧ ha̰ːʔj˧˩

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

hàng hải

  1. Kĩ thuật điều khiển tàu biển.
  2. Vận tải đường biển.
    Ngành hàng hải.
    Công nhân hàng hải.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES