Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hợp thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ːʔp
˨˩
tʰə̤ːj
˨˩
hə̰ːp
˨˨
tʰəːj
˧˧
həːp
˨˩˨
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːp
˨˨
tʰəːj
˧˧
hə̰ːp
˨˨
tʰəːj
˧˧
Tính từ
sửa
hợp thời
Đúng
lúc
,
thích
ứng với
thời buổi
.
Quần áo
hợp thời
.
Ăn mặc
hợp thời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hợp thời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)