Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.ˌʃuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

issue /ˈɪ.ˌʃuː/

  1. Sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra.
  2. Số báo (in ra); số lượng cho ra (tem... ).
    the latest issue of a weekly — số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
  3. Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo... ); vấn đề chín muồi (có thể quyết định).
    at issue — đang tranh cãi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
  4. Kết quả, hậu quả, sản phẩm.
  5. (Quân sự) Số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn... ) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị... ).
  6. Lần in (sách... ).
  7. Dòng dõi, con cái.
    to die without issue — chết tuyệt giống
  8. Sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra.
  9. (Y học) Sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ.
  10. (Pháp lý) Lợi tức, thu hoạch (đất đai... ).

Thành ngữ

sửa
  • to join issue with somebody on some point: Tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì.
  • to take issue with somebody: Không đồng ý với ai; tranh cãi với ai.

Ngoại động từ

sửa

issue ngoại động từ /ˈɪ.ˌʃuː/

  1. Đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra.
  2. (Quân sự) Phát (quần áo, đạn dược... ).
  3. Phát ra, để chảy ra.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

issue nội động từ /ˈɪ.ˌʃuː/

  1. Đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra.
  2. Được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra.
  3. Xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả.
  4. dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực issue
/i.sy/
issue
/i.sy/
Giống cái issue
/i.sy/
issue
/i.sy/

issue gc /i.sy/

  1. Xem issu

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
issue
/i.sy/
issues
/i.sy/

issue gc /i.sy/

  1. Lối ra, lỗ thoát.
  2. (Nghĩa bóng) Lối thoát.
  3. Kết cục.
  4. (Số nhiều) Phế phẩm xay giã.
  5. (Số nhiều) Phế phẩm lò mổ (như) sừng, móng..

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1
eth 2