Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kangarooed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
kangarooed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
kangaroo
Chia động từ
sửa
kangaroo
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
kangaroo
Phân từ
hiện tại
kangarooing
Phân từ
quá khứ
kangarooed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
kangaroo
kangaroo
hoặc
kangarooest
¹
kangaroos
hoặc
kangarooeth
¹
kangaroo
kangaroo
kangaroo
Quá khứ
kangarooed
kangarooed
hoặc
kangarooedst
¹
kangarooed
kangarooed
kangarooed
kangarooed
Tương lai
will
/
shall
²
kangaroo
will/shall
kangaroo
hoặc
wilt
/
shalt
¹
kangaroo
will/shall
kangaroo
will/shall
kangaroo
will/shall
kangaroo
will/shall
kangaroo
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
kangaroo
kangaroo
hoặc
kangarooest
¹
kangaroo
kangaroo
kangaroo
kangaroo
Quá khứ
kangarooed
kangarooed
kangarooed
kangarooed
kangarooed
kangarooed
Tương lai
were
to
kangaroo
hoặc
should
kangaroo
were to
kangaroo
hoặc should
kangaroo
were to
kangaroo
hoặc should
kangaroo
were to
kangaroo
hoặc should
kangaroo
were to
kangaroo
hoặc should
kangaroo
were to
kangaroo
hoặc should
kangaroo
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
kangaroo
—
let’s
kangaroo
kangaroo
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.