Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiə˧˥ ka̰ʔjŋ˨˩kʰḭə˩˧ ka̰n˨˨kʰiə˧˥ kan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiə˩˩ kajŋ˨˨xiə˩˩ ka̰jŋ˨˨xḭə˩˧ ka̰jŋ˨˨

Định nghĩa

sửa

khía cạnh

  1. Một phần, một mặt của một vấn đề có thể tách riêng ra xét.
    Thảo luận mọi khía cạnh của công tác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa


  NODES