khiêu vũ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xiəw˧˧ vuʔu˧˥ | kʰiəw˧˥ ju˧˩˨ | kʰiəw˧˧ ju˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xiəw˧˥ vṵ˩˧ | xiəw˧˥ vu˧˩ | xiəw˧˥˧ vṵ˨˨ |
Âm thanh (TP. HCM, giọng nữ) (tập tin)
Động từ
sửakhiêu vũ
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaNhảy múa theo điệu nhạc
|