lành nghề
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤jŋ˨˩ ŋe̤˨˩ | lan˧˧ ŋe˧˧ | lan˨˩ ŋe˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajŋ˧˧ ŋe˧˧ |
Tính từ
sửa- Thông thạo nghề mình, công việc chuyên môn của mình.
- Thợ lành nghề.
Tham khảo
sửa- "lành nghề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)