Các chữ Hán có phiên âm thành “lũ”
嶁 : lũ
娄 : lâu , lu , lũ
溇 : lâu , lũ
漊 : lâu , lũ
嘍 : lâu , lũ
镂 : lu , lậu , lũ
缕 : lâu , lũ
瘘 : lâu , lu , lũ
褛 : lũ
瞜 : lâu , xưởng , lũ
蔞 : lô , lâu , liễu , lũ
窭 : lũ , cũ
縷 : lâu , lũ
窶 : lũ , cũ
褸 : lũ
瘻 : lâu , lu , lũ
瘺 : lậu , lũ
婁 : lâu , lu , lũ
僂 : lâu , vặn , lũ
簍 : lâu , lũ
篓 : lâu , lũ
嵝 : lũ
屡 : lũ
寠 : lũ , cũ
屢 : lâu , lũ
鏤 : lâu , lu , lậu , lũ
屦 : lũ
屨 : lũ
偻 : lâu , lũ
嵺 : lũ
塿 : lâu , lóa , lũ
嵾 : sâm , lũ
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嶁 : lũ
娄 : làu , lâu , sau , sâu , lủ , lu , lũ
溇 : sâu , lũ
漊 : lâu , sâu , lũ
镂 : lậu , lu , lũ
缕 : lú , lũ
瀘 : lô , lờ , lù , lũ
褛 : lủ , lũ
蔞 : lâu , giàu , trầu , lũ , rau
: lũ
𠎪 : lũ
縷 : lụa , lú , lũ
褸 : lũ
瘻 : rũ , lâu , lũ
𡀿 : rú , rủ , lũ
婁 : lâu , sau , lủ , lu , lũ
僂 : lâu , lụ , lu , lũ , xâu
屡 : cũ , rủ , lú , lũ , lũa
寠 : rũ , cũ , rủ , lũ
屢 : rũ , cũ , rủ , lú , lũ , lũa
鏤 : lậu , lu , lũ
盧 : lứa , lừa , lợ , lô , lừ , lo , lu , lũ , lơ , lư , lua , lưa
屦 : lũ
屨 : lũ
偻 : lâu , lụ , lu , lũ , xâu
嵺 : lũ
塿 : lâu , lũ
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lũ
Đàn , bọn đông người .
Một lũ tù binh.
Lũ chúng nó.
Mưa nguồn , làm cho nước dâng lên to .
Mưa lũ .