lầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤w˨˩ | ləw˧˧ | ləw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləw˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửalầu
- (Cũ; id.) . Nhà có gác, nhà tầng.
- Ở nhà lầu.
- Xây lầu.
- (Ph.) . Tầng trên của nhà.
- Lên lầu.
- Phòng ở lầu một (ở gác hai).
- (Ph.) . x. làu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)