Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔjk˨˩lḛt˨˨ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lek˨˨lḛk˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

sửa

lệch

  1. Giống lươn biển.

Tính từ

sửa

lệch

  1. Nghiêng về một bên, không ngay ngắn.
    Đội mũ lệch.
  2. Không đúng đắn, thiên về một phía.
    Tư tưởng lệch.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES