laughing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.fiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈlæ.fiɳ] |
Danh từ
sửalaughing /ˈlæ.fiɳ/
Động từ
sửalaughing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "laugh" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửalaugh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to laugh | |||||
Phân từ hiện tại | laughing | |||||
Phân từ quá khứ | laughed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laughs hoặc laugheth¹ | laugh | laugh | laugh |
Quá khứ | laughed | laughed hoặc laughedst¹ | laughed | laughed | laughed | laughed |
Tương lai | will/shall² laugh | will/shall laugh hoặc wilt/shalt¹ laugh | will/shall laugh | will/shall laugh | will/shall laugh | will/shall laugh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | laugh | laugh hoặc laughest¹ | laugh | laugh | laugh | laugh |
Quá khứ | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed | laughed |
Tương lai | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh | were to laugh hoặc should laugh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | laugh | — | let’s laugh | laugh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửalaughing /ˈlæ.fiɳ/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "laughing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)