máy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ | ma̰j˩˧ | maj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ | ma̰j˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
sửamáy
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: machine
- Tiếng Hà Lan: machine gc, apparaat gt
- Tiếng Triều Tiên: 기계 (gi.gye), 기구 (gi.gu)
- Tiếng Hungary: gép
- Tiếng Nga: машина gc (mašína)
- Tiếng Nhật: 機械 (ki kai)
- Tiếng Pháp: machine gc, appareil gđ
- Tiếng Trung Quốc: 机器 (jī qì)