mười lăm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨə̤j˨˩ lam˧˧ | mɨəj˧˧ lam˧˥ | mɨəj˨˩ lam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨəj˧˧ lam˧˥ | mɨəj˧˧ lam˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửamười lăm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mười lăm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)