mar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːr/
Ngoại động từ
sửamar ngoại động từ /ˈmɑːr/
Chia động từ
sửamar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mar | |||||
Phân từ hiện tại | marring | |||||
Phân từ quá khứ | marred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mar | mar hoặc marrest¹ | mars hoặc marreth¹ | mar | mar | mar |
Quá khứ | marred | marred hoặc marredst¹ | marred | marred | marred | marred |
Tương lai | will/shall² mar | will/shall mar hoặc wilt/shalt¹ mar | will/shall mar | will/shall mar | will/shall mar | will/shall mar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mar | mar hoặc marrest¹ | mar | mar | mar | mar |
Quá khứ | marred | marred | marred | marred | marred | marred |
Tương lai | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar | were to mar hoặc should mar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mar | — | let’s mar | mar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamar
Tham khảo
sửa- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Quảng Lâm
sửaDanh từ
sửamar
- rắn.
Tiếng Tobi
sửaDanh từ
sửamar