Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mardi
/maʁ.di/
mardis
/maʁ.di/

mardi /maʁ.di/

  1. Ngày thứ ba.
    mardi gras — ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay)

Tham khảo

sửa
  NODES