muồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muəŋ˨˩ | muəŋ˧˧ | muəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muəŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửamuồng
- Tên chỉ một số loài cây hoang dại thuộc họ đậu, hoa đều, màu vàng, có khi trồng làm phân xanh, hạt dùng làm thuốc.
Tham khảo
sửa- "muồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)