nâu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəw˧˧ | nəw˧˥ | nəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəw˧˥ | nəw˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanâu
- Loài cây leo ở rừng, rễ hình củ, chứa nhiều chất chát, dùng để nhuộm vải.
- Vào rừng, tìm cây nâu để đào lấy củ.
Tính từ
sửanâu
Xem thêm
sửaCác màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
trắng | xám | đen | ||
đỏ; thắm, thẫm | cam, da cam; nâu | vàng; kem | ||
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm | ||
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam | ||
tím; chàm | tía | hồng |
Tham khảo
sửa- "nâu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)