Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày lễ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
leʔe
˧˥
ŋaj
˧˧
le
˧˩˨
ŋaj
˨˩
le
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
lḛ
˩˧
ŋaj
˧˧
le
˧˩
ŋaj
˧˧
lḛ
˨˨
Danh từ
sửa
ngày lễ
Ngày
nghỉ
do
chính quyền
qui định
để
kỉ niệm
một
sự kiện
gì.
Ngày lễ
quốc khánh.
Tham khảo
sửa
"
ngày lễ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)