Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋat˧˥ lə̤ːj˨˩ŋa̰k˩˧ ləːj˧˧ŋak˧˥ ləːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˩˩ ləːj˧˧ŋa̰t˩˧ ləːj˧˧

Động từ

sửa

ngắt lời

  1. Cắt lời, nói chen vào, khiến người ta không nói tiếp được.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES