Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phó mặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɔ
˧˥
ma̰ʔk
˨˩
fɔ̰
˩˧
ma̰k
˨˨
fɔ
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɔ
˩˩
mak
˨˨
fɔ
˩˩
ma̰k
˨˨
fɔ̰
˩˧
ma̰k
˨˨
Định nghĩa
sửa
phó mặc
Giao
đứt cho,
khoán
hẳn
cho
mà
không
dòm ngó
đến nữa.
Chớ
phó mặc
việc nhà cho mấy đứa trẻ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phó mặc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)