Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤n˨˩ ləːn˧˥fəŋ˧˧ lə̰ːŋ˩˧fəŋ˨˩ ləːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˧ ləːn˩˩fən˧˧ lə̰ːn˩˧

Định nghĩa

sửa

phần lớn

  1. Số tương đối lớn trong một số người hay vật.
    Phần lớn cán bộ cơ quan đang đi công tác xa.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa


  NODES