Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pho mát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
pho mát
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɔ
˧˧
maːt
˧˥
fɔ
˧˥
ma̰ːk
˩˧
fɔ
˧˧
maːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɔ
˧˥
maːt
˩˩
fɔ
˧˥˧
ma̰ːt
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phó-mát
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:fromage
Danh từ
sửa
pho mát
,
pho-mát
Xem
phó-mát