plenty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɛn.ti/
Hoa Kỳ | [ˈplɛn.ti] |
Danh từ
sửaplenty /ˈplɛn.ti/
- Sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều.
- to have plenty of money — có nhiều tiền
- we are in plenty of time — chúng ta còn có nhiều thì giờ
- to live in plenty — sống sung túc
- here is cake in plenty — có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào
Thành ngữ
sửaPhó từ
sửaplenty /ˈplɛn.ti/
Tham khảo
sửa- "plenty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)