Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 過程.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaː˧˥ ʨï̤ŋ˨˩kwa̰ː˩˧ tʂïn˧˧waː˧˥ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˩˩ tʂïŋ˧˧kwa̰ː˩˧ tʂïŋ˧˧

Danh từ

sửa

quá trình

  1. Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển.
    Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
    Quá trình sinh trưởng của thực vật.
    Nhận thức là cả một quá trình.

Tham khảo

sửa
  NODES