Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ŋ˧˩˧kwaŋ˧˩˨waŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaŋ˧˩kwa̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

quẳng

  1. Ném đi, vứt bỏ.
    Quẳng giày rách vào sọt rác.

Tham khảo

sửa
  NODES