Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ ɗiə̤n˨˩ʂo˧˩˨ ɗiəŋ˧˧ʂo˨˩˦ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ ɗiən˧˧ʂo̰ʔ˧˩ ɗiən˧˧

Danh từ

sửa

sổ điền

  1. Sổ ghi chép số ruộng trong một đơn vị hành chính.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES