sailed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasailed
Chia động từ
sửasail
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sail | |||||
Phân từ hiện tại | sailing | |||||
Phân từ quá khứ | sailed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sail | sail hoặc sailest¹ | sails hoặc saileth¹ | sail | sail | sail |
Quá khứ | sailed | sailed hoặc sailedst¹ | sailed | sailed | sailed | sailed |
Tương lai | will/shall² sail | will/shall sail hoặc wilt/shalt¹ sail | will/shall sail | will/shall sail | will/shall sail | will/shall sail |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sail | sail hoặc sailest¹ | sail | sail | sail | sail |
Quá khứ | sailed | sailed | sailed | sailed | sailed | sailed |
Tương lai | were to sail hoặc should sail | were to sail hoặc should sail | were to sail hoặc should sail | were to sail hoặc should sail | were to sail hoặc should sail | were to sail hoặc should sail |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sail | — | let’s sail | sail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.