Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔl.təd/

Động từ

sửa

salted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của salt

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

salted /ˈsɔl.təd/

  1. muối, có ướp muối.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) có kinh nghiệm, thạo.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES