Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

slapping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của slap.

Tính từ

sửa

slapping (so sánh hơn more slapping, so sánh nhất most slapping)

  1. Rất nhanh; rất to, rất tốt.
    a slapping pace — bước đi rất nhanh
    a slapping meal — bữa ăn thịnh soạn
  2. Vạm vỡ, nở nang.
    a slapping great girl — một cô gái nở nang

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES