slapping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaslapping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slap.
Tính từ
sửaslapping (so sánh hơn more slapping, so sánh nhất most slapping)
- Rất nhanh; rất to, rất tốt.
- a slapping pace — bước đi rất nhanh
- a slapping meal — bữa ăn thịnh soạn
- Vạm vỡ, nở nang.
- a slapping great girl — một cô gái nở nang
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "slapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)