Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 相反.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ fa̰ːn˧˩˧tɨəŋ˧˥ faːŋ˧˩˨tɨəŋ˧˧ faːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ faːn˧˩tɨəŋ˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩

Tính từ

sửa

tương phản

  1. Trái nhau.
    Ý kiến tương phản.

Tham khảo

sửa
  NODES