Tiếng Alagwa

sửa

Số từ

sửa

tam

  1. ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng Boghom

sửa

Động từ

sửa

tam

  1. ngồi.

Tham khảo

sửa
  • Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.

Tiếng Burunge

sửa

Số từ

sửa

tam

  1. ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kabyle

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

tam

  1. tám.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tam
gt tamt
Số nhiều tamme
Cấp so sánh tammere
cao tammest

tam

  1. (Thú vật) Được nuôi trong nhà, được thuần hóa.
    Husdyr er tamme.
  2. Nhàm chán, chán ngán.
    en tam forestilling/film/innsats

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧taːm˧˥taːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥taːm˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tam

  1. (Kết hợp hạn chế) . Ba.
    Lúc tam canh (cũ; canh ba).
    Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống (tục ngữ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Số từ

sửa

tam

  1. ba.
    Đồng nghĩa: ba

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: tam

Tham khảo

sửa
  NODES