Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.lə.ˌɡræm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

telegram /ˈtɛ.lə.ˌɡræm/

  1. Bức điện, bức điện tín.
    to send a telegram — đánh một bức điện tín

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1