Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 成立.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ lə̰ʔp˨˩tʰan˧˧ lə̰p˨˨tʰan˨˩ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ ləp˨˨tʰajŋ˧˧ lə̰p˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

thành lập

  1. Dựng nên.
    Thành lập một trường học.

Tham khảo

sửa
  NODES