Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ mï̤ŋ˨˩tʰəŋ˧˥ mïn˧˧tʰəŋ˧˧ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ mïŋ˧˧tʰən˧˥˧ mïŋ˧˧

Danh từ

sửa

thân mình

  1. Là từ để chỉ thân thể, cơ thể của con người.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
  NODES