Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵʔ˨˩ tïŋ˧˧tʰṵ˨˨ tïn˧˥tʰu˨˩˨ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˨˨ tïŋ˧˥tʰṵ˨˨ tïŋ˧˥tʰṵ˨˨ tïŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thụ tinh

  1. Sự phối hợp của tế bào sinh dục cái với tế bào sinh dục đực thành tế bào trứng.
  2. Việc cơ quan sinh dục của giống cái nhận được tinh trùng của giống đực.
    1. Thụ tinh nhân tạo: Đưa tinh trùng của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái bằng phương pháp nhân tạo.

Tham khảo

sửa
  NODES