Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trafikk trafikken
Số nhiều trafikker trafikkene

trafikk

  1. Sự lưu thông, đi lại.
    Politikonstabelen dirigerer trafikken.
    Sự buôn bán, mậu dịch, thương mại.
    Narkotikaselgere driver en meget skadelig trafikk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES