tu hành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ ha̤jŋ˨˩ | tu˧˥ han˧˧ | tu˧˧ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ hajŋ˧˧ | tu˧˥˧ hajŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
.
Động từ
sửatu hành
- Tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo.
- Tu hành khắc khổ.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: bhavana
- Tiếng Phạn: bhāvanā (भावना)
- Tiếng Trung Quốc: 修行
Tham khảo
sửa- "tu hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)