Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tungtrafikk tungtrafikken
Số nhiều tungtrafikker tungtrafikkene

Danh từ

sửa

tungtrafikk

  1. Sự lưu thông của những xe hạng nặng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES