Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xác nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
確認
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːk
˧˥
ɲə̰ʔn
˨˩
sa̰ːk
˩˧
ɲə̰ŋ
˨˨
saːk
˧˥
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːk
˩˩
ɲən
˨˨
saːk
˩˩
ɲə̰n
˨˨
sa̰ːk
˩˧
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
xác
nhận
Thừa nhận
là đúng
sự thật
.
Xác nhận
chữ kí.
Xác nhận
lời khai.
Tin tức đã được
xác nhận
.
Tham khảo
sửa
"
xác nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)