Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥sɨ̰˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩sɨ̰˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

xứ

  1. Khu vực địa chung một số đặc điểm tự nhiên hoặc xã hội nào đó.
    Người xứ Nghệ.
    Xứ nóng.
  2. Giáo xứ (nói tắt).
    Nhà thờ xứ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES