Tiếng Hà Lan

sửa

Số từ

sửa

zeven

  1. bảy; sau zes và trước acht

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít zeven
Số nhiều zevens
Dạng giảm nhẹ
Số ít zeventje
Số nhiều zeventjes

zeven ? (số nhiều zevens, giảm nhẹ zeventje gt)

  1. chữ cái số bảy
  NODES
Done 1