Archontophoenix alexandrae
Archontophoenix alexandrae là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (F.Muell.) H.Wendl. & Drude mô tả khoa học đầu tiên năm 1875.[1]
Archontophoenix alexandrae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Archontophoenix |
Loài (species) | A. alexandrae |
Danh pháp hai phần | |
Archontophoenix alexandrae (F.Muell.) H.Wendl. & Drude |
Hình ảnh
sửaTham khảo
sửa- ^ The Plant List (2010). “Archontophoenix alexandrae”. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Archontophoenix alexandrae tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Archontophoenix alexandrae tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Archontophoenix alexandrae”. International Plant Names Index.