Bản mẫu:Infobox CnCity
{{{name}}} | |
---|---|
Ngôn ngữ khác | {{{other_lang_name}}} |
Ngôn ngữ khác2 | {{{other_lang2_name}}} |
Ngôn ngữ khác 3 | {{{other_lang3_name}}} |
Tên tắt | {{{shortname}}} |
Tên khác | {{{nickname}}} |
Tên trước | {{{usedname}}} |
Tên gốc | {{{nameorigin}}} |
[[File:{{{image_map}}}|290px]] | |
Tổng quan | |
Quốc gia | Trung Quốc |
[[{{{subdivision_type1}}}]] | [[{{{subdivision_name1}}}]] |
[[{{{subdivision_type2}}}]] | [[{{{subdivision_name2}}}]] |
Loại hành chính | {{{class}}} |
Mã vùng hành chính | {{{admini_division_code}}} |
Cấp dưới hành chính | {{{divisions}}} |
Thiết thị thời gian | {{{established_date}}} |
Bí thư Đảng ủy | {{{leader_name}}} |
Chủ tịch Quốc hội | {{{leader_name1}}} |
Thị trưởng | {{{leader_name2}}} |
Chủ tịch Chính hiệp | {{{leader_name3}}} |
Cơ quan chính phủ | {{{location}}} |
Gần kề | {{{neighbor}}} |
Khẩu hiệu | {{{slogan}}} |
Thần thánh | {{{spirit}}} |
Danh hiệu thành phố | {{{honor}}} |
Vị trí thành phố | {{{position}}} |
Trung tâm thành phố | {{{city_center}}} |
Địa lý | |
Kinh vĩ độ | {{{coordinate}}} |
Tổng diện tích | {{{area_total}}}km² |
- Chiếm tỷ lệ {{{subdivision_name1}}} | {{{area_ratio}}} % |
- Xếp hạng | {{{area_total_rank}}} |
- Khu đô thị | {{{area_urban}}} km² |
- Khu vực nhà liền kề ({{{area_builtup_as_of}}}) | {{{area_builtup}}} km² |
- Diện tích đất | {{{area_land}}} km² |
- Vùng nước | {{{area_water}}} km² |
Khu vực đô thi | {{{area_metropolitan}}} km² |
- Diện tích xây dựng (khu đô thị) | {{{area_metrobuilt}}} km² |
Độ cao | {{{elevation}}} m |
Độ cao tối thiểu | {{{elevation_min}}} m |
Độ cao tối đa | {{{elevation_max}}} m |
Chiều rộng Đông Tây | {{{width_EW}}} km |
Chiều dài Nam Bắc | {{{length_NS}}} km |
Loại khí hậu | {{{climate}}} |
Nhiệt độ trung bình năm (1971-2000) | {{{temperature_mean}}}°C |
Lượng mưa trung bình năm(1971-2000) | {{{precipitation}}} mm |
Năm nắng chiếu(1971-2000) | {{{sunshine_hours}}} h |
Nhân khẩu | |
Tổng dân số | {{{population_total}}}vạn người |
- chiếm tỷ lệ {{{subdivision_name1}}} | {{{population_ratio}}} % |
- Xếp hạng | {{{population_total_rank}}} |
- Dân cư đô thị | {{{population_urban}}}vạn người |
- Dân cư thị trấn | {{{population_nonfarm}}}vạn người |
Dân số khu vực đô thị | {{{population_metropolitan}}}vạn người |
Mật độ dân số | {{{population_density}}} người/km² |
- Xếp hạng | {{{population_density_rank}}} |
- Mật độ dân vùng thành thị | {{{density_urban}}} 人/km² |
- Mật độ dân số khu đô thị | {{{density_metropolitan}}} người/km² |
Ngôn ngữ chính thức | {{{language}}} |
Thổ ngữ | {{{dialect}}} |
Kinh tế | |
GDP | {{{GDP}}} tệ(tương đương) {{{GDP_us}}} đô la Mỹ(Tỷ giá) {{{GDP_PPP_us}}}(tương đương)Nhân dân tệ |
- Chiếm tỷ lệ {{{subdivision_name1}}} | {{{GDP_ratio}}} % |
- Xếp hạng | {{{GDP_rank}}} |
GDP bình quân đầu người | {{{GDPPC}}} tệ {{{GDPPC_us}}} đô la Mỹ(tỷ giá) {{{GDPPC_PPP_us}}}(tương đương)Nhân dân tệ |
- Xếp hạng | {{{GDPPC_rank}}} |
GDP khu vực trung tâm thành phố | {{{Urban_GDP}}} Nhân dân tệ(đồng nội tệ) |
GDP bình quân đầu người (khu đô thị) | {{{Urban_GDPPC}}} tệ |
GDP khu đô thị | {{{Metro_GDP}}} tệ(tương đương) {{{GDP_metro_us}}} đô la Mỹ {{{GDP_metro_PPP_us}}} Nhân dân tệ(tương đương) |
GDP bình quân đầu người (khu đô thị) | {{{Metro_GDPPC}}} tệ |
Chỉ số phát triển con người | {{{HDI}}} |
Khác | |
Múi giờ | {{{time_zone}}} |
Cây trồng | {{{tree}}} |
Hoa | {{{flower}}} |
Ca khúc tiêu biểu | {{{song}}} |
Động vật độc đáo | {{{animal_name}}} |
Mã bưu chính | {{{postcode}}} |
Mã vùng điện thoại | {{{areacode}}} |
Mã biển số xe đầu tiên | {{{carlicense}}} |
ISO 3166-2 | {{{ISO3166}}} |